Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AMI 300

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AMI 300:
Các chức năng | |||||
|
|||||
Tính năng kỹ thuật | |||||
Đơn vị đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải | ||
ÁP SUẤT | Pa, mmH2
O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa |
Từ 0 ÷ ±500Pa
Từ 0 ÷ ±2500Pa Từ 0 ÷ ±10.000Pa |
±100Pa: ±0.2% giá trị đọc
±0.2% giá trị ±2Pa ±0.2% giá trị ±10Pa |
0.1Pa ±100Pa, 1Pa
1Pa 1Pa |
|
mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI | Từ 0 ÷ ±500mBar | ±0.2% giá trị ±0.5mBar | 0.1mBar | ||
bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI | Từ 0 ÷ ±2000mBar | ±0.2% giá trị ±2mBar | 1mBar | ||
ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE | V, mA | Từ 0 ÷ 2,5 V
Từ 0 ÷ 10 V Từ 0 ÷ 4/20 mA |
±2mV
±10mV ±0.01mA |
0.001 V
0.01 V 0.01 mA |
|
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ | °C, °F | K: từ -200 ÷ +1,300°C
J: từ -100 ÷ +750°C T: từ -200 ÷ +400°C |
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị |
0.1 °C
0.1 °C 0.1 °C |
|
ĐO MÔI TRƯỜNG | – Độ ẩm: %RH
– Nhiệt độ: °C, °F – Áp suất: hPa |
Từ 5 ÷ 95%RH
Từ 800 ÷ 1100 hPa Từ -20 ÷ +80°C |
See datasheet
interchangeable measurement modules |
0.1 %RH
0.1 °C 1 hPa |
|
HOTWIRE | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
– Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0.15 ÷ 1 m/s
Từ 0.15 ÷ 3 m/s Từ 3.1 ÷ 30 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03 m/s
±3% giá trị ±0.03 m/s ±3% giá trị ±0.1 m/s ±0.3% giá trị ±0.25°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) |
0.01 m/s
0.01 m/s 0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
|
ĐẦU ĐO Ø100mm | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
– Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0.25 ÷ 3 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03 m/s
±1% giá trị ±0.3 m/s ±0.4% giá trị ±0.3°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) |
0.01 m/s
0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
|
ĐẦU ĐO Ø70 mm | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
– Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0 ÷ 3 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03 m/s
±1% giá trị ±0.3 m/s ±0.4% giá trị ±0.3°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) |
0.1 m/s
0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
|
ĐẦU ĐO Ø14 mm | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
– Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 0.8 ÷ 3 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h |
±3% giá trị ±0.03 m/s
±1% giá trị ±0.3 m/s ±0.4% giá trị ±0.3°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) |
0.1 m/s
0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
|
PITOT TUBE | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph
– Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 2 ÷ 5 m/s
Từ 5.1 ÷ 100 m/s Từ 0 ÷ 99,999m3/h |
±0.3 m/s
±0.5% of reading ±0.2m/s ±0.2% of reading ±1% PE |
0.1 m/s
0.1 m/s 1 m3/h |
|
DEBIMO blades | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph
– Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s |
Từ 4 ÷ 20 m/s
Từ 21 ÷ 100 m/s Từ 0 ÷ 99,999m3/h |
±0.3 m/s
±1% of reading ±0.1m/s ±0.2% of reading ±1% PE |
0.1 m/s
0.1 m/s 1 m3/h |
|
ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ | – Nhiệt độ: °C, °F
– CO2: ppm – CO: ppm – Độ ẩm: %RH |
Từ -20 ÷ +80°C
Từ 0 ÷ 5000 ppm Từ 0 ÷ 500 ppm Từ 5 ÷ 95%RH |
See datasheet
interchangeable measurement modules |
0.1 °C
1 ppm 0,1 ppm 0.1 %RH |
|
Màn hình hiển thị | Graphic display 320×240 pixels, 70 x 52 mm, color display | ||||
Bộ nhớ | lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau | ||||
Vật liệu | IP54, ABS | ||||
Bàn phím | 5 phím bấm, 1 joystick | ||||
Tiêu chuẩn | NF EN 61326-1 norm | ||||
Nguồn điền | 4 pin alcaline x 1,5V LR6 | ||||
Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C | ||||
Điều kiện bảo quản | -20 to +80°C | ||||
Tự động tắt | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút | ||||
Ngôn ngữ | .French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish | ||||
Khối lượng | 380gam |